Thực đơn
Tổng_thống_Áo Danh sách tổng thống ÁoChú giải:† Qua đời khi đang tại nhiệm
Tổng thống Cộng hòa Đức-Áo (1919) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
№ | Tổng thống (Sinh–Mất) | Chân dung | Tại nhiệm | Đảng phái | Nhiệm kỳ | ||
№ | Năm đắc cử | ||||||
1 | Karl Seitz (1869–1950) | 5 tháng 3 năm 1919 | 21 tháng 10 năm 1919 | Đảng Dân chủ Xã hội Công nhân | 1 | — | |
Tổng thống Đệ nhất Cộng hòa Áo (1919–1934) | |||||||
№ | Tổng thống (Sinh–Mất) | Chân dung | Tại nhiệm | Đảng phái | Nhiệm kỳ | ||
№ | Năm đắc cử | ||||||
1 | Karl Seitz (1869–1950) | 21 tháng 10 năm 1919 | 9 tháng 12 năm 1920 | Đảng Dân chủ Xã hội Công nhân | 1 | — | |
2 | Michael Hainisch (1858–1940) | 9 tháng 12 năm 1920 | 9 tháng 12 năm 1924 | Không đảng | 1 | 1920 | |
9 tháng 12 năm 1924 | 10 tháng 12 năm 1928 | 2 | 1924 | ||||
3 | Wilhelm Miklas (1872–1956) | 10 tháng 12 năm 1928 | 1 tháng 5 năm 1934 | Đảng Xã hội Thiên chúa giáo | 1 | 1928 | |
(3) | Fatherland Front | ||||||
Tổng thống Nhà nước Liên bang Áo (1934–1938) | |||||||
№ | Tổng thống (Sinh–Mất) | Chân dung | Tại nhiệm | Đảng phái | Nhiệm kỳ | ||
№ | Năm đắc cử | ||||||
3 | Wilhelm Miklas (1872–1956) | 1 tháng 5 năm 1934 | 10 tháng 12 năm 1934 | Fatherland Front | 1 | — | |
10 tháng 12 năm 1934 | 13 tháng 3 năm 1938 | 2 | 1934 | ||||
— | Arthur Seyss-Inquart (1892–1946) Quyền Tổng thống | 13 tháng 3 năm 1938 | Đảng Công nhân Xã hội chủ nghĩa Quốc gia Đức | — | |||
Áo bị xâm chiếm bởi Đức Quốc xã từ năm 1938. Độc lập năm 1945. | |||||||
Tổng thống Đệ nhị Cộng hòa Áo (1945–nay) | |||||||
№ | Tổng thống (Sinh–Mất) | Chân dung | Tại nhiệm | Đảng phái | Nhiệm kỳ | ||
№ | Năm đắc cử | ||||||
4 | Karl Renner (1870–1950) | 20 tháng 12 năm 1945 | 31 tháng 12 năm 1950† | Đảng Dân chủ Xã hội | 1 | 1945 | |
— | Leopold Figl (1902–1965) Quyền Tổng thống | 31 tháng 12 năm 1950 | 21 tháng 6 năm 1951 | Đảng Nhân dân | — | ||
5 | Theodor Körner (1873–1957) | 21 tháng 6 năm 1951 | 4 tháng 1 năm 1957† | Đảng Dân chủ Xã hội | 1 | 1951 — 52.06% 2,178,631 | |
— | Julius Raab (1891–1964) Quyền Tổng thống | 4 tháng 1 năm 1957 | 22 tháng 5 năm 1957 | Đảng Nhân dân | — | ||
6 | Adolf Schärf (1890–1965) | 22 tháng 5 năm 1957 | 22 tháng 5 năm 1963 | Đảng Dân chủ Xã hội | 1 | 1957 — 51.1% 2,258,255 | |
22 tháng 5 năm 1963 | 28 tháng 2 năm 1965† | 2 | 1963 — 55.4% 2,473,349 | ||||
— | Josef Klaus (1910–2001) Quyền Tổng thống | 28 tháng 2 năm 1965 | 9 tháng 6 năm 1965 | Đảng Nhân dân | — | ||
7 | Franz Jonas (1899–1974) | 9 tháng 6 năm 1965 | 9 tháng 6 năm 1971 | Đảng Dân chủ Xã hội | 1 | 1965 — 50.7% 2,324,436 | |
9 tháng 6 năm 1971 | 24 tháng 7 năm 1974† | 2 | 1971 — 52.8% 2,487,239 | ||||
— | Bruno Kreisky (1911–1990) Quyền Tổng thống | 24 tháng 4 năm 1974 | 8 tháng 7 năm 1974 | Đảng Dân chủ Xã hội | — | ||
8 | Rudolf Kirchschläger (1915–2000) | 8 tháng 7 năm 1974 | 8 tháng 7 năm 1980 | Không đảng | 1 | 1974 — 51.7% 2,392,367 | |
8 tháng 7 năm 1980 | 8 tháng 7 năm 1986 | 2 | 1980 — 79.9% 3,538,748 | ||||
9 | Kurt Waldheim (1918–2007) | 8 tháng 7 năm 1986 | 8 tháng 7 năm 1992 | Đảng Nhân dân | 1 | 1986 — 53.9% 2,464,787 | |
10 | Thomas Klestil (1932–2004) | 8 tháng 7 năm 1992 | 8 tháng 7 năm 1998 | Đảng Nhân dân[2] | 1 | 1992 — 56.9% 2,528,006 | |
8 tháng 7 năm 1998 | 6 tháng 7 năm 2004† | 2 | 1998 — 63.42% 2,644,034 | ||||
— | Andreas Khol (1941–) Quyền Tổng thống | 6 tháng 7 năm 2004 | 8 tháng 7 năm 2004 | Đảng Nhân dân | — | ||
— | Barbara Prammer (1954–2014) Quyền Tổng thống | Đảng Dân chủ Xã hội | |||||
— | Thomas Prinzhorn (1943–) Quyền Tổng thống | Đảng Tự do | |||||
11 | Heinz Fischer (1938–) | 8 tháng 7 năm 2004 | 8 tháng 7 năm 2010 | Đảng Dân chủ Xã hội | 1 | 2004 — 52.4% 2,166,690 | |
8 tháng 7 năm 2010 | 8 tháng 7 năm 2016 | 2 | 2010 — 79.33% 2,508,373 | ||||
— | Doris Bures (1962–) Quyền Tổng thống | 8 tháng 7 năm 2016 | 26 tháng 1 năm 2017 | Đảng Tự do | — | ||
— | Karlheinz Kopf (1957–) Quyền Tổng thống | Đảng Nhân dân | |||||
— | Norbert Hofer (1971–) Quyền Tổng thống | Đảng Tự do | |||||
12 | Alexander Van der Bellen (1944–) | 26 tháng 1 năm 2017 | Đương nhiệm | Đảng Xanh | 1 | 2016 — 53,8% 2,472,892 |
Thực đơn
Tổng_thống_Áo Danh sách tổng thống ÁoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tổng_thống_Áo http://bundespraesident.at http://www.hofburg.at http://www.archontology.org/nations/austria/au_rep... https://web.archive.org/web/20120413091224/http://...